Đầu máy nén 10 Hp 1 cấp nén W0.9 |
|
Model: | W 0.9 |
Đường kính xi lanh: | Φ 90 |
Lưu lượng nạp khí: | 1050 Lít/phút |
Áp suất nén làm việc: | 8 Bar |
Áp suất nén Max: | 10 Bar |
Số xi lanh: | 3 xi lanh |
Tương ứng lắp động cơ điện: | 7,5 Kw / 380 V/10Hp |
Đầu máy nén 10 Hp 1 cấp nén W0.9
Đầu nén khí là bộ phận dùng để nạp và nén hơi tạo áp suất khí nén cao,phục vụ cho nhiều thiết bị hoạt động bằng khí nén như:máy vặn ốc,vặn vít,phun sơn,xì khô vệ sinh thiết bị…..
Đặc điểm Đầu máy nén 10 Hp 1 cấp nén W0.9
Đầu nén khí W0.9 được thiết kế hình chữ W bao gồm 3 quả xi lanh cơ cấu 1 cấp nén với 3 xi lanh hút,nén nên tạo sức mạnh bền bỉ và nạp khí rất nhanh của dòng máy 1 cấp nén kép.
Đầu nén khí 1 cấp nén kép 10 Hp rất phù hợp cho việc khách hàng chế máy nén khí đầu nổ sử dụng cho việc sửa chữa lốp lư động,hoặc trạm công trình sản xuất cơ khí cần lưu lượng khí lớn,áp suất khí cao.
Lưu ý khi lắp đặt Đầu máy nén 10 Hp 1 cấp nén W0.9
Đầu máy nén 10 Hp 1 cấp nén công suất mô tơ tương ứng 7,5 Kw:
Mặt bích đầu nén được đúc từ thép nguyên khối tạo sự chắc chắn,chịu áp lực cao bên bỉ,thiết kế tương ứng với pistong đẩy nén liền khối.
Áp suất làm việc của đầu nén khí W 0.9 là 8 bar,áp suất tối đa có thể lên 10-12 Bar,nên rất khách hàng có thể yên tâm dùng cho các trạm sửa chữa lốp lưu động,hoặc những nơi khai thác khoáng sản để sửa chữa lốp xe công trình.
Đầu nén khí 1 cấp nén trước khi sử dụng cần đổ dầu cho đầu nén,dầu thường dùng cho đầu nén là dầu động cơ ô tô xe tải,đổ với mức dầu 2/3 mắt dầu hiện trên thang đo mắt dầu,và đầu nén phải được đặt cân bằng.
Chúng tôi còn cung cấp trang Các video sản phẩm của công ty để quý khách hàng có thể tìm thấy những hướng dẫn sản phẩm của công ty 1 cách dễ dàng,mời quý khách truy cấp VIDEO THIẾT BỊ NAM SA
Ngoài cung cấp Đầu máy nén khí 10 hp 1 cấp nén Model:W0.9 chúng tôi còn cung cấp các loại máy nén khí nguyên chiếc và các các đầu nén thay thế phù hợp với nhiều công suất máy khách nhau,quý khách có thể thao khảo thông số của các đầu nén sau theo bảng tương ứng:
THÔNG SỐ CÁC LOẠI ĐẦU NÉN KHÍ BÊN CÔNG TY CHÚNG TÔI CUNG CẤP:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU NÉN KHÍ | |||||
Model sản phẩm | Đặc Điểm Cấu Tạo | Áp lực làm việc (Bar) | Mô tơ tương ứng (Kw) | ||
Đường Kính Xi Lanh | Số Xi lanh | Lưu lượng nạp (Lít/phút) | |||
V-0,12 | Φ 47 | 02 | 198 Loại 1 cấp | 8 | 1,5 HP – 1,1 KW |
V-0,17 | Φ 51 | 02 | 220 Loại 1 cấp | 8 | 2 HP – 1,5 KW |
V-0,25 | Φ 65 | 02 | 310 Loại 1 cấp | 8 | 3 HP – 2,2 KW |
V-0,25 | Φ 65 x1/47×1 | 02 | 250 Loại 1 cấp | 12.5 | 3 HP – 2,2 KW |
W-0,36 | Φ 65 | 03 | 501 Loại 1 cấp | 8 | 4 HP – 3 KW |
W-0,36 | Φ 65 x2 / 51 x1 | 03 | 360 Loại 2cấp | 12.5 | 4 HP – 3 KW |
W-0,6 | Φ 90 | 02 | 646 Loại 1 cấp | 8 | 5,5 HP – 4 KW |
W-0,67 | Φ 80 | 03 | 826 Loại 1 cấp | 8 | 7,5 HP – 5,5 KW |
W-0,67 | Φ 80 x 2 / 65 x1 | 03 | 480 Loại 2 cấp | 12.5 | 7,5 HP – 5,5 KW |
W-0,9 | Φ 90 | 03 | 1050 Loại 1 cấp | 8 | 10 HP – 7,5 KW |
W-1.0 | Φ 95 | 03 | 1100 Loại 1 cấp | 8 | 10 HP – 7,5 KW |
W-1.05 | Φ 105 x 2/55 x 2 | 04 | 1000 Loại 2 cấp | 12.5 | 10 HP – 7,5 KW |
W-1.6 | Φ 100 | 03 | 1656 Loại 1 cấp | 8 | 15 HP – 11 KW |
W-1.6 | Φ 100 x 2 / 95 x 1 | 03 | 1150 Loại 2 cấp | 12.5 | 15 HP – 11 KW |
W-2.0 | Φ 120 | 03 | 2707 Loại 1 cấp | 8 | 20 HP – 15 KW |
W-2.0 | Φ 120 x 2 / 100 x 1 | 03 | 2150 Loại 2 cấp | 12.5 | 20 HP – 15 KW |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.