Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm |
|
Hãng sản xuất : | Sinsung |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm: | SU-6.5 |
Đường kính (Trong x Ngoài): | 6.5×10 mm |
Áp suất làm việc: | 6-10 Bar |
Áp lực đột biến: | 20 bar |
Chiều dài cuộn: | 100 mét |
Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm:
Là loại dây hơi dạng thẳng cuộn 100 mét vật liệu sản xuất là nhựa PU Xuất xứ từ Hà Quốc.nên có độ bền,độ chịu tải áp suất cao,chịu ăn mòn của hóa chất,phù hợp lắp đặt những nơi có môi trường khắc nghiệt.
Dây hơi khí nén Sinsung là vật liệu quan trọng trong hệ thống khí nén, có tác dụng dẫn khí từ máy nén tới các thiết bị sử dụng khí nén.được sử dụng nhiều trong các gara ô tô xe máy ,dẫn gas ,phun xịt nước,công trình thủy lực,lắp đặt hệ thống phun xương của các xưởng sản xuất,các quán bia tạo mát không khí hạ nhiệt độ …vv
Những ưu điểm nổi trội của Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm:
- Sản phẩm dây hơi pu sin sung chất lượng cao, có khả năng chịu áp lực và uốn nắn rất tốt.
- Chất lượng nhựa pu của đây hơi tốt, độ đàn hồi và độ bền cao, có khả năng dễ dàng uốn nắn và tháo lắp khi sử dụng.
- Tính linh hoạt tuyệt vời, áp lực làm việc rộng cho các nhà máy,xưởng sản xuất là thế mạnh của Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm
- Kích thước đường kính 6.5×10 mm của ống Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm trong vòng kiểm soát mang độ chính xác khá cao, phù hợp với nhiều khớp nối.
- Sản phẩm Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm hoàn toàn không độc và vô hại đối với cơ thể người và được chấp thuận là các sản phẩm bảo vệ môi trường.
Ngoài Dây hơi khí nén pu Hàn Quốc hiệu Sinsung 6.5×10 mm hãng còn sản xuất nhiều loại sản phẩm với các kích thước khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng vào từng mục đích của khách hàng,sau đây chúng tôi liệt kê các loại dây hơi hãng PU Sinsung sản xuất,để khách hàng dễ lựa chọn sản phẩm dây dẫn khí PU dạng thẳng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY HƠI PU SINH SUNG: | |||||
Model sản phẩm |
Kích thước |
Áp lực làm việc (K) |
Áp lực nổ (K) |
||
ĐK trong (mm) | ĐK ngoài (mm) | Chiều dài (m) | |||
Dây F2mm | 2 | 4 | 100 | 12 | 20 |
Dây F4mm | 4 | 6 | 100 | 12 | 20 |
Dây F5mm | 5 | 8 | 100 | 12 | 20 |
Dây F6,5mm | 6,5 | 10 | 100 | 12 | 20 |
Dây F8mm | 8 | 12 | 100 | 12 | 20 |
Dây F12mm | 12 | 16 | 100 | 12 | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.