Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép |
|
Hãng sản xuất : | Rivulet |
Đường kính trong: | 25 mm (1″) |
Chiều dài cuộn max: | 40 mét |
Số lớp thép gia cố : | 4 Lớp |
Áp lực làm việc : | 280 bar |
Thông số kĩ thuật : | WP 28 MPA – 280 BAR – 4060 PSI |
Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép là loại ống dẫn thủy lực cấu tạo từ lớp cao su chịu áp lực và ăn mòn có gia cố thêm lớp sợi thép bên trong,nên chịu được tải trọng áp suất cao.
Dây tuy ô thủy lực thường được sử dụng cho máy công trình,dây dẫn khí nén,dây dẫn dầu,dây rửa xe cao áp,dẫn dầu thủy lực như các kích thủy lực của máy công trình,hệ thống dây phanh bơm thủy lực,hệ thống dẫn nước áp lực cao.
Đặc điểm nổi bật Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép:
Chất lượng bên đẹp
Thương hiệu nổi tiếng
Sản phẩm đa dạng
Kích thước và cấu tạo các loại dây lõi thép
Dịch vụ cần thiết khi mua dây tuy ô thủy lực lõi thép hiệu Rivulet của chúng tôi:
-Khi quý khách có nhu cầu mua Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép mà muốn ép luôn cost 2 đầu dây để phục vụ cho mục đích sử dụng có thể trao đổi trực tiếp qua Zalo số 0972603063 với chúng tôi,để chúng tôi sẽ tư vấn quý khách hàng để ép cost đầu chuẩn xác cho quý khách sử dụng.
Đặc tính của ống dây tuy ô thủy lực hiệu Rivulet:
–ống tuy ô thủy lực hiệu Rivulet có độ bền cao chịu được mọi tác động môi trường bên ngoài cũng như hóa chất như xăng dầu……
-Khi bấm ống thủy lực hiệu Rivulet đạt thông số chính xác cũng như độ bền cao,dễ thao tác trên mọi máy bấm cost tuy ô thủy lực.
-Có thể bấm ống thủy lực mini hiệu Rivulet trên kìm bấm bằng tay.
-Chúng tôi cũng cung cấp máy bấm ống thủy lực kèm theo dây nếu khách hàng có nhu cầu.
-Dây thủy lực Rivulet bấm đầu ống thủy lực cho dây rửa xe lõi thép cao áp cho các máy rửa xe trên thị trường.
–Dây tuy ô thủy lực hiệu Rivule thương hiệu nổi tiếng,chất lượng bền đẹp,đa dạng mẫu mã là sự lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng
Chức năng của Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép:
-Được cấu tạo từ lớp cao su và gia cường bằng lớp thép nên thường được lắp dẫn dầu thủy lực cho máy công trìn,máy xúc,máy ủi ở các bộ phận như bơm dầu thủy lực,ống dẫn dầu bơm phanh ô tô,ống dẫn dầu thủy lực xi lanh máy xúc,ống dẫn dầu xi lanh máy ủi.
-Ngoài ra Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép còn được ép thành dây máy rửa xe,dây dẫn khí nén cho máy nén khí
Ngoài cung cấp ống Dây tuy ô thủy lực 1 inch 25 mm 4 lõi bố thép chùng tôi còn cung cấp nhiều kích thước dây khác nhau phù hợp nhiều đặc tính kĩ thuật cũng như mục đích công việc sử dụng.Qúy khách tham khảo thêm
STT | Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm | Đơn giá1 Mét |
1 | R1AT ¼’’ 1SN | -Đường kính trong 6mm-1 lớp thép-WP 22.5 MPA – 225 BAR – 3263 PSI | 55,000 |
2 | R2AT ¼’’ 2SN | -Đường kính trong 6mm-2 lớp thép-WP 40 MPA – 400 BAR – 5800 PSI | 65,000 |
3 | R1AT 5/16’’ 1SN | -Đường kính trong 8mm-1 lớp thép-WP 21.5 MPA – 215 BAR – 3118 PSI | 65,000 |
4 | R2AT 5/16’’ 2SN | -Đường kính trong 8mm-2 lớp thép-WP 35 MPA – 350 BAR – 5075 PSI | 75,000 |
5 | R1AT 3/8’’ 1SN | -Đường kính trong 10mm-1 lớp thép-WP 18 MPA – 180 BAR – 2610 PSI | 70,000 |
6 | R2AT 3/8’’ 2SN | -Đường kính trong 10mm-2 lớp thép-WP 33 MPA – 330 BAR – 4785 PSI | 85,000 |
7 | R9R 3/8”4SP | -Đường kính trong 10mm-4 lớp thép– WP 44.5 MPA – 445 BAR – 6453 PSI | 160,000 |
8 | R1AT ½’’ 1SN | -Đường kính trong 12mm -1 lớp thép-WP 16 MPA – 160 BAR – 2320 PSI | 80,000 |
9 | R2AT ½’’ 2SN | -Đường kính trong 12mm-2 lớp thép-WP 27.5 MPA – 275 BAR – 3990 PSI | 95,000 |
10 | R9R 1/2”4SP | -Đường kính trong 12mm-4 lớp thép-WP 41.5 MPA – 415 BAR – 6018 PSI | 175,000 |
11 | R1AT 5/8’’ 1SN | -Đường kính trong 16mm-1 lớp thép-WP 13 MPA – 130 BAR – 1885 PSI | 95,000 |
12 | R2AT 5/8’’ 2SN | -Đường kính trong 16mm-2 lớp thép-WP 25 MPA – 250 BAR – 3625 PSI | 110,000 |
STT | Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm | Đơn giá1 Mét |
13 | R9R 5/8”4SP | -Đường kính trong 16mm-4 lớp thép-WP 35 MPA – 350 BAR – 5075 PSI | 200,000 |
14 | R1AT ¾’’ 1SN | -Đường kính trong 19mm-1 lớp thép-WP 10.5 MPA – 105 BAR – 1523 PSI | 110,000 |
15 | R2AT ¾’’ 2SN | -Đường kính trong 19mm-2 lớp thép-WP 21.5 MPA – 215 BAR – 3120 PSI | 125,000 |
16 | R9R ¾ ”4SP | -Đường kính trong 19mm-4 lớp thép-WP 35 MPA – 350 BAR – 5075 PSI | 225,000 |
17 | R1AT 1’’ 1SN | -Đường kính trong 25mm-1lớp thép-WP 8.8 MPA – 88 BAR – 1276 PSI | 130,000 |
18 | R2AT 1’’ 2SN | -Đường kính trong 25mm-2 lớp thép-WP 16.5 MPA – 165 BAR – 2395 PSI | 150,000 |
19 | R9R 1”4SP | -Đường kính trong 25mm-4 lớp thép-WP 28 MPA – 280 BAR – 4060 PSI | 280,000 |
20 | R2AT 1’’1/4 2SN | -Đường kính trong 32mm-2 lớp thép-WP 12.5 MPA – 125 BAR – 1815 PSI | 230,000 |
21 | R9R 1”1/4 4SP | -Đường kính trong 32mm-4 lớp thép-WP 21 MPA – 210 BAR – 3045 PSI | 380,000 |
22 | R15 1”1/4 | -Đường kính trong 32mm-WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI | 725,000 |
23 | R2AT 1’’-1/2 2SN | -Đường kính trong 38mm-2 lớp thép-WP 9 MPA – 90 BAR – 1305 PSI | 270,000 |
24 | R9R 1”1/2 4SP | -Đường kính trong 38mm-4 lớp thép-WP 18.5 MPA – 185 BAR – 2685 PSI | 455,000 |
25 | R15 1”1/2 | -Đường kính trong 38mm– WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI | 850,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.